Sắc ký khí khối phổ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Liều bức xạ là đại lượng đo năng lượng bức xạ ion hóa truyền vào hoặc hấp thụ bởi mỗi kilogram vật chất, thể hiện mức độ tích lũy năng lượng và khả năng gây tổn thương. Phương pháp cung cấp phổ mảnh vỡ đặc trưng và thời gian lưu để định tính, cùng khả năng định lượng với độ nhạy cao trong phân tích dược phẩm, môi trường.

Giới thiệu về sắc ký khí khối phổ (GC–MS)

Sắc ký khí khối phổ (GC–MS) là kỹ thuật phân tích kết hợp giữa sắc ký khí và khối phổ, cho phép tách riêng và xác định cấu trúc của các thành phần trong hỗn hợp phức tạp. Phương pháp này mang lại khả năng định tính và định lượng đồng thời với độ nhạy cao và phổ mảnh vỡ đặc trưng, giúp nhận diện hợp chất với độ tin cậy vượt trội.

Ứng dụng của GC–MS bao trùm nhiều lĩnh vực như dược phẩm, phân tích môi trường, thực phẩm, y sinh và pháp y. Trong đó, GC–MS là lựa chọn hàng đầu để phát hiện chất ô nhiễm hữu cơ bay hơi, dư lượng thuốc trừ sâu và hợp chất thơm trong mẫu nước, đất hoặc không khí.

Thế mạnh của GC–MS nằm ở khả năng phân giải đáng kể các hợp chất có nhiệt độ sôi thấp đến trung bình, cung cấp phổ khối mảnh vỡ rõ ràng, từ đó xác định danh tính và nồng độ của từng phân tử. Kỹ thuật này được phát triển từ những năm 1950 và không ngừng được cải tiến về nguồn ion hóa, bộ phân tích khối và phần mềm xử lý dữ liệu.

Nguyên lý cơ bản của GC và MS

Sắc ký khí (GC) tách các thành phần trong hỗn hợp dựa trên sự khác biệt về ái tính giữa pha tĩnh (lớp phủ trên cột) và pha động (khí mang). Khi hỗn hợp mẫu được bốc hơi và đưa vào cột sắc ký, từng thành phần di chuyển với tốc độ khác nhau tùy theo tương tác với bề mặt pha tĩnh, cho thời gian lưu (retention time) đặc trưng.

Khối phổ (MS) xác định khối lượng phân tử và mảnh vỡ của hợp chất bằng cách ion hóa phân tử rồi phân tích tỉ lệ khối lượng trên điện tích (m/z). Tín hiệu thu được thể hiện phổ phổ khối, trong đó mỗi đỉnh tương ứng với một mảnh vỡ ion có khối lượng xác định, cho phép suy diễn cấu trúc phân tử.

Sự kết hợp GC–MS diễn ra khi dòng khí mang từ cột sắc ký được dẫn trực tiếp vào buồng ion hóa khối phổ. Các phân tử sau khi tách khỏi cột ngay lập tức được ion hóa, phân mảnh và đo phổ khối, tạo nên dữ liệu kép: thời gian lưu từ GC và phổ mảnh vỡ từ MS.

Hệ thống sắc ký khí

Hệ thống GC bao gồm bơm khí mang, van lấy mẫu, cột sắc ký và lò gia nhiệt. Khí mang thường dùng là helium (He) hoặc hydrogen (H2), cung cấp môi trường trơ và ổn định để đẩy mẫu qua cột. Lưu lượng và áp suất khí mang ảnh hưởng trực tiếp đến độ phân giải và thời gian phân tích.

Cột sắc ký thường là cột mao quản (capillary column) làm từ silica, bên trong được phủ một lớp mỏng pha tĩnh hữu cơ. Đường kính trong cột dao động từ 0,1–0,53 mm và chiều dài từ 10–60 m, cho phép tách sắc ký hiệu quả đối với hàng trăm hợp chất trong cùng một phép chạy.

Thông số cột Giá trị điển hình Ảnh hưởng đến tách
Đường kính trong 0,10–0,53 mm Tốc độ dòng khí, độ phân giải
Độ dày lớp phủ 0,10–1,0 µm Khả năng giữ phân tử, thời gian lưu
Chiều dài cột 10–60 m Độ phân giải và thời gian tách

Lò gia nhiệt lập trình (temperature programming) cho phép tăng dần nhiệt độ cột theo thời gian, tối ưu hóa tách các hợp chất có nhiệt độ sôi khác nhau. Chương trình nhiệt độ bao gồm bước khởi đầu, bước tăng tốc và bước giữ ổn định, giúp rút ngắn thời gian phân tích và cải thiện phân giải.

Nguồn ion hóa

Nguồn Electron Impact (EI) là phương pháp ion hóa phổ biến nhất trong GC–MS. Phân tử mẫu bị bắn phá bởi chùm electron năng lượng cao (~70 eV), tạo ra ion dương và mảnh vỡ đặc trưng, cung cấp phổ mảnh vỡ giàu thông tin cấu trúc.

Chemical Ionization (CI) là nguồn ion hóa mềm hơn, sử dụng khí reagent như metan hoặc isobutan để tạo ion phân tử [M+H]+ ít phân mảnh. CI thích hợp cho định tính phân tử khi phổ EI quá rối hoặc khi cần xác định khối lượng phân tử nguyên vẹn.

  • EI: phổ mảnh vỡ đa dạng, thư viện phổ lớn, phân tích định tính.
  • CI: phổ phân tử rõ ràng, ít phân mảnh, hỗ trợ xác định khối lượng phân tử.
  • Ưu tiên lựa chọn: chọn nguồn tùy mục tiêu phân tích và độ phức tạp của hỗn hợp.

Việc thay đổi nguồn ion hóa yêu cầu cân nhắc áp suất buồng ion, nhiệt độ và dòng khí reagent. Thiết lập tối ưu giúp cân bằng giữa độ nhạy và khả năng tái tạo phổ, đáp ứng yêu cầu định tính và định lượng khắt khe trong phân tích GC–MS.

Bộ phân tích khối

Bộ phân tích khối phổ (mass analyzer) phân tách ion theo tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z) và xác định vận tốc hoặc độ lệch quỹ đạo của chúng. Các loại phân tích phổ phổ biến trong GC–MS bao gồm:

  • Tứ cực (Quadrupole, Q): dùng điện trường dao động để lọc ion, ưu điểm: kích thước nhỏ, độ ổn định cao, chi phí vừa phải.
  • Time‐of‐Flight (TOF): đo thời gian ion di chuyển qua khoảng cách cố định, ưu việt về độ phân giải và dải động rộng.
  • Ion trap: bẫy ion trong buồng điện trường, cho phép thực hiện MSn, phù hợp phân tích phức hợp cần đa cấp phân tích.

TOF cho độ phân giải khối xuất sắc (>10 000), cho phép phân biệt đồng phân mạ-z rất gần nhau, trong khi Q thường đạt độ phân giải trung bình (~1000) nhưng có khả năng quét nhanh và dễ tích hợp với nhiều nguồn ion khác nhau .

Kết hợp đa bộ phân tích (tandem MS/MS) với cấu hình Q–Q hoặc Q–TOF hỗ trợ loại bỏ nhiễu nền, tăng độ đặc hiệu và giới hạn phát hiện khi theo dõi ion đặc trưng của hợp chất mục tiêu.

Đầu dò và thu tín hiệu

Đầu dò ion chuyển tín hiệu dạng ion thành tín hiệu điện để thu thập phổ khối. Hai loại đầu dò chính:

  • Faraday Cup: thu ion trực tiếp lên bề mặt kim loại, đo dòng điện tĩnh, có độ chính xác cao ở nồng độ ion lớn nhưng độ nhạy thấp hơn.
  • Electron Multiplier: ion kích thích làm bật electron, khuếch đại tín hiệu qua chuỗi va chạm, đạt độ nhạy cao, phát hiện ion ở nồng độ rất thấp.

Độ nhạy và dải động của đầu dò quyết định giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ) của toàn hệ thống GC–MS. Trong phân tích dư lượng thuốc trừ sâu hoặc chất ô nhiễm môi trường, LOD có thể đạt ngưỡng part-per-trillion (ppt) khi dùng đầu dò Electron Multiplier kết hợp MS/MS .

Hệ thống thu tín hiệu hiện đại tích hợp phần mềm điều khiển tự động cân bằng áp suất, dòng khí và nhiệt độ, đồng thời áp dụng thuật toán lọc nhiễu và chuẩn hóa tín hiệu để cải thiện độ chính xác và độ tái lập.

Phân tích dữ liệu và định tính, định lượng

Dữ liệu GC–MS gồm hai trục: thời gian lưu (GC) và phổ khối (MS). Định tính dựa trên đối chiếu phổ mảnh vỡ với thư viện chuẩn (NIST, Wiley) và chỉ số Kovats (retention index) để tăng tính chắc chắn khi xác định đồng phân .

Định lượng sử dụng phương pháp:
C=AanalyteAIS×CISC = \frac{A_{\mathrm{analyte}}}{A_{\mathrm{IS}}} \times C_{\mathrm{IS}}
trong đó A là diện tích pic, IS là chuẩn nội, C là nồng độ. Đường chuẩn được thiết lập bằng cách phân tích loạt mẫu chuẩn có nồng độ khác nhau và vẽ đồ thị diện tích pic so với nồng độ.

Phần mềm xử lý phổ cho phép tích hợp tự động peak detection, deconvolution tách tín hiệu chồng lấn, và áp dụng các thuật toán machine learning để nhận diện dấu vân tay khối phổ của hợp chất mục tiêu, giảm thiểu can thiệp thủ công.

Ứng dụng

Dược phẩm: xác định cấu trúc, độ tinh khiết và hàm lượng hoạt chất. GC–MS dùng để phân tích tạp chất, khối bào chế và chất chuyển hóa trong sinh học.

Môi trường: giám sát hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs), dư lượng thuốc trừ sâu, POPs; ứng dụng trong đánh giá ô nhiễm không khí, nước và đất .

Pháp y: phát hiện ma túy, độc tố và dấu vân tay hóa học; sử dụng phổ khối để đối chiếu thư viện forensics NIST .

Ưu điểm và hạn chế

  • Ưu điểm: độ nhạy cao, phổ khối đặc trưng, khả năng tách và xác định đồng thời hàng trăm hợp chất.
  • Hạn chế: chỉ áp dụng cho hợp chất nhiệt dung bền, cần tiền xử lý mẫu để biến đổi phân tử khó bay hơi (derivatization).
  • Khắc phục: sử dụng kỹ thuật GC×GC, tăng chiều tách; dẫn xuất hóa học để phân tích acid amin, đường và hợp chất phân cực.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

GC×GC–MS (sắc ký khí đa chiều) sử dụng hai cột có tính chất pha tĩnh khác nhau, tăng khả năng tách và giảm chồng lấn pic, phù hợp với mẫu môi trường và sinh học rất phức tạp .

Phát triển nguồn ion hóa mềm (soft ionization) như APCI, DART–MS cho phép phân tích trực tiếp mẫu rắn hoặc lỏng mà không cần sắc ký, đẩy nhanh tốc độ phân tích trong các ứng dụng giám sát nhanh.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và deep learning trong xử lý phổ mảnh vỡ, tối ưu điều kiện phân tích và dự đoán phổ cho hợp chất mới, rút ngắn thời gian phát triển phương pháp và nâng cao độ chính xác phân tích.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sắc ký khí khối phổ:

Phân tích đồng thời các chất chuyển hóa trong củ khoai tây bằng phương pháp sắc ký khí – khối phổ Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 23 Số 1 - Trang 131-142 - 2000
Tóm tắtMột phương pháp mới được trình bày, trong đó sắc ký khí kết hợp với khối phổ (GC–MS) cho phép phát hiện định lượng và định tính hơn 150 hợp chất trong củ khoai tây, với độ nhạy và tính đặc trưng cao. Trái ngược với các phương pháp khác được phát triển để phân tích chuyển hóa trong hệ thống thực vật, phương pháp này đại diện cho một cách tiếp cận không thiên ...... hiện toàn bộ
#sắc ký khí #khối phổ #chuyển hóa #phân tích định tính #củ khoai tây #hệ thống thực vật #sinh hóa học #biến đổi gen #sucrose #tinh bột #sinh lý học
TagFinder cho phân tích định lượng các thí nghiệm lập hồ sơ chất chuyển hóa dựa trên sắc ký khí-khối phổ (GC-MS) Dịch bởi AI
Bioinformatics (Oxford, England) - Tập 24 Số 5 - Trang 732-737 - 2008
Tóm tắt Động lực: Các thí nghiệm lập hồ sơ chất chuyển hóa dựa trên GC-MS điển hình có thể bao gồm hàng trăm tập tin sắc ký, mỗi tập tin chứa đến 1000 thẻ phổ khối (MSTs). MSTs là các dạng đặc trưng của khoảng 25–250 ion phân mảnh và các đồng vị tương ứng, được tạo ra sau sắc ký khí (GC) bằng ion hóa va đập điện tử (EI) của các phân tử hóa học đã đượ...... hiện toàn bộ
#Lập hồ sơ chất chuyển hóa #Sắc ký khí-khối phổ #Phân tích không đích #Phân giải đồng vị #Chuẩn hóa hóa học #Phân tích dòng chảy chuyển hóa.
Phát hiện các chất chuyển hóa trong nước tiểu của 3‐[(adamantan‐1‐yl)carbonyl]‐1‐pentylindole (AB‐001), một hợp chất giống cannabis mới, bằng phương pháp sắc ký khí-khối phổ Dịch bởi AI
Drug Testing and Analysis - Tập 4 Số 6 - Trang 519-524 - 2012
3‐[(Adamantan‐1‐yl)carbonyl]‐1‐pentylindole (AB‐001), một chất tổng hợp giống cannabis, đã được phát hiện trong các sản phẩm của cửa hàng đầu ở Ireland vào năm 2010. Các cơ quan của Đức cũng đã báo cáo về nó tới Trung tâm Giám sát Châu Âu về Ma túy và Nghiện (EMCDDA) thông qua Hệ thống Cảnh báo Sớm (EWS) vào năm 2011. Vì các hợp chất giống cannabis có nguồn gốc t...... hiện toàn bộ
Quy trình sàng lọc không định hướng để phân tích và xác định các chất ô nhiễm sinh học trong mẫu sinh vật bằng phương pháp sắc ký khí–khối phổ độ phân giải cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắtSức khỏe của các loài chủ chốt ở vùng Baltic đã bị suy giảm do tiếp xúc với các chất nguy hại do con người gây ra (AHSs), những chất này tích tụ trong cơ thể sinh vật và được chuyển giao qua chuỗi thức ăn. Do đó, cần có một sự định hình toàn diện về sự xuất hiện và tích tụ của AHSs trong hệ sinh thái. Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng phương pháp sàng ...... hiện toàn bộ
#sàng lọc không định hướng #sắc ký khí #khối phổ độ phân giải cao #ô nhiễm sinh học #tích tụ sinh học
ĐỊNH LƯỢNG CẦN SA TỔNG HỢP 5-FLUORO-MDMB-PICA CÓ TRONG MẪU MA TÚY BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ GHÉP ĐẦU DÒ KHỐI PHỔ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Xây dựng quy trình định lượng chấtcần sa tổng hợp 5-FLUORO-MDMB-PICA có trong mẫu ma túy thu thập được bằng phương pháp sắc ký khí ghép đầu dò khối phổ (GC-MS). Đối tượng và phương pháp: Mẫu cần sa tổng hợp chứa trong các dạng cỏ Mỹ được thu thập trong các vụ án tại Việt Nam từ năm 2018 đến 2020, được xử lý và dùng làm mẫu thử để thẩm định quy trình định lượng 5-FLUORO-MDMB-PICA bằng phư...... hiện toàn bộ
#Cần sa tổng hợp #GC-MS #5-FLUORO-MDMB-PICA
Đánh giá nguồn gốc dầu khí lô 05-2 và 05-3 bằng kết quả phân tích sắc ký khí, sắc ký khối phổ và đồng vị carbon mẫu dầu và khí
Tạp chí Dầu khí - Tập 9 - Trang 12-19 - 2014
Trong công tác tìm kiếm, thăm dò và khai thác dầu khí, nghiên cứu về hệ thống dầu khí là nghiên cứu cơ bảnlàm nền tảng cho các đánh giá về tiềm năng dầu khí của một bể trầm tích. Bể trầm tích Nam Côn Sơn thuộc thềm lục địa Việt Nam đã phát hiện các mỏ dầu khí như: Đại Hùng, Thanh Long, Bồ Câu, Nguyệt Thạch, Mộc Tinh, Hải Thạch, Lan Tây, Lan Đỏ… Tuy nhiên, nguồn gốc vật chất hữu cơ và sự phân bố củ...... hiện toàn bộ
#Crude oil #organic matter #terrestrial #lacustrine #carbon isotope #source rock #oil window
Nghiên cứu đánh giá một số tính chất hóa lý của dầu dừa tinh khiết sản xuất bằng công nghệ không gia nhiệt
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (bản B) - Tập 58 Số 9 - Trang - 2016
Các chỉ tiêu hóa lý đóng vai trò quan trọng trong đánh giá chất lượng dầu dừa tinh khiết (VCO - Virgin Coconut Oil). Trong bài báo này, các chỉ số: độ ẩm, axit béo, chỉ số Peroxit, độ xà phòng hóa, chỉ số Iot… đã được phân tích và sử dụng để đánh giá chất lượng của VCO sản xuất bằng công nghệ không gia nhiệt. Bằng phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ đã xác định được 9 loại axít béo trong mẫ...... hiện toàn bộ
#axít béo #dầu dừa tinh khiết #sắc ký khí ghép khối phổ.
XÁC ĐỊNH NICOTINE NIỆU CỦA CÔNG NHÂN LÀM VIỆC TRONG CÔNG TY SẢN XUẤT THUỐC LÁ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ KHỐI PHỔ KẾT HỢP VỚI KỸ THUẬT CHIẾT LỎNG – LỎNG
Hue University Journal of Science: Natural Science - Tập 126 Số 1A - Trang 141-149 - 2017
Nicotine niệu là một trong những chỉ tiêu cận lâm sàng để đánh giá mức độ tiếp xúc và giám định bệnh nhiễm độc nicotine nghề nghiệp. Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử cũng như phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC/MS) với kỹ thuật chiết pha rắn trước đây đã được nghiên cứu và áp dụng, nhưng độ thu hồi và độ lặp lại của phương pháp còn thấp. Kỹ thuật chiết lỏng – lỏng và phân tích trên GC/MS tiếp...... hiện toàn bộ
XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MỘT SỐ POLYCHLORINATED BIPHENYL (PCB) TRONG THỰC PHẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ KHỐI PHỔ (GC-MS) VÀ SẮC KÝ KHÍ DETECTOR CỘNG KẾT ĐIỆN TỬ (GC-ECD
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 20 Số 1 - Trang 130 - 2015
A simple, sensitive method for determining polychlorinated biphenyls (PCBs) including non dioxin-like PCBs (PCB 28, 52, 101, 138, 153, 180) in food has been developed. The method bases on liquid-liquid extraction with organic solvents, a series of clean-up steps with acid and solid phase extraction (SPE) using florisil for the pretreatment and analysis by gas chromatography (GC) with electro...... hiện toàn bộ
Sarcosine như một chỉ số trong sự tiến triển của ung thư tuyến tiền liệt: một phương pháp nhanh chóng và đơn giản để định lượng trong nước tiểu của con người bằng kỹ thuật chiết xuất pha rắn - sắc ký khí - phổ khối lượng ba cực Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 400 - Trang 2903-2912 - 2011
Sarcosine là một dẫn xuất axit amin của N-methylglycine và tham gia vào quá trình chuyển hóa axit amin cùng với các quá trình methyl hóa vốn gia tăng trong sự tiến triển của ung thư tuyến tiền liệt. Nó cũng có thể trở thành một mục tiêu mới để được đo trong quá trình can thiệp điều trị và hỗ trợ trong việc xác định các khối u ác tính cho phương pháp điều trị triệt để. Trong nghiên cứu này, chúng t...... hiện toàn bộ
#sarcosine #ung thư tuyến tiền liệt #định lượng nước tiểu #chiết xuất pha rắn #sắc ký khí #phổ khối lượng
Tổng số: 59   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6